中文 Trung Quốc
講價
讲价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mặc cả (so giá)
để mặc cả
講價 讲价 phát âm tiếng Việt:
[jiang3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to bargain (over price)
to haggle
講到 讲到
講史 讲史
講和 讲和
講壇 讲坛
講學 讲学
講師 讲师