中文 Trung Quốc
謐
谧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh
謐 谧 phát âm tiếng Việt:
[mi4]
Giải thích tiếng Anh
quiet
謑 謑
謔 谑
謔劇 谑剧
謔稱 谑称
謔而不虐 谑而不虐
謔語 谑语