中文 Trung Quốc
謔劇
谑剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niềm vui và trò hề
謔劇 谑剧 phát âm tiếng Việt:
[xue4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
fun and mockery
謔戲 谑戏
謔稱 谑称
謔而不虐 谑而不虐
謖 谡
謗 谤
謙 谦