中文 Trung Quốc
謔語
谑语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ để trêu chọc sb
謔語 谑语 phát âm tiếng Việt:
[xue4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
words to tease sb
謖 谡
謗 谤
謙 谦
謙和 谦和
謙恭 谦恭
謙稱 谦称