中文 Trung Quốc
謔稱
谑称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên gọi vui tươi
謔稱 谑称 phát âm tiếng Việt:
[xue4 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
playful appellation
謔而不虐 谑而不虐
謔語 谑语
謖 谡
謙 谦
謙卑 谦卑
謙和 谦和