中文 Trung Quốc
謑
謑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấu hổ
hổ thẹn
謑 謑 phát âm tiếng Việt:
[xi4]
Giải thích tiếng Anh
shame
disgrace
謔 谑
謔劇 谑剧
謔戲 谑戏
謔而不虐 谑而不虐
謔語 谑语
謖 谡