中文 Trung Quốc
謌
歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 歌 [ge1]
謌 歌 phát âm tiếng Việt:
[ge1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 歌[ge1]
謍 謍
謎 谜
謎 谜
謎團 谜团
謎底 谜底
謎樣 谜样