中文 Trung Quốc
謅
诌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bù đắp (một câu chuyện)
Đài Loan pr. [zou1]
謅 诌 phát âm tiếng Việt:
[zhou1]
Giải thích tiếng Anh
to make up (a story)
Taiwan pr. [zou1]
謆 謆
謇 謇
謊 谎
謊報 谎报
謊稱 谎称
謊言 谎言