中文 Trung Quốc
  • 謂詞 繁體中文 tranditional chinese謂詞
  • 谓词 简体中文 tranditional chinese谓词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vị ngữ (trong logic và ngữ pháp)
謂詞 谓词 phát âm tiếng Việt:
  • [wei4 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • predicate (in logic and grammar)