中文 Trung Quốc
謂語
谓语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị ngữ (ngữ pháp)
謂語 谓语 phát âm tiếng Việt:
[wei4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
(grammatical) predicate
謄 誊
謄寫 誊写
謄錄 誊录
謆 謆
謇 謇
謊 谎