中文 Trung Quốc
謂
谓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Wei
để nói chuyện
để nói
để đặt tên
để chỉ định
ý nghĩa
cảm giác
謂 谓 phát âm tiếng Việt:
[wei4]
Giải thích tiếng Anh
to speak
to say
to name
to designate
meaning
sense
謂詞 谓词
謂語 谓语
謄 誊
謄錄 誊录
謅 诌
謆 謆