中文 Trung Quốc
諳
谙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được versed trong
để biết rõ
諳 谙 phát âm tiếng Việt:
[an1]
Giải thích tiếng Anh
to be versed in
to know well
諳練 谙练
諴 諴
諵 諵
諶 谌
諷 讽
諷刺 讽刺