中文 Trung Quốc
諶
谌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ trần
trung thành
chân thành
諶 谌 phát âm tiếng Việt:
[chen2]
Giải thích tiếng Anh
faithful
sincere
諷 讽
諷刺 讽刺
諷喻 讽喻
諷諭 讽谕
諸 诸
諸 诸