中文 Trung Quốc
諷刺
讽刺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để satirize
để thử
Trớ trêu ở đây
châm biếm
mỉa mai
諷刺 讽刺 phát âm tiếng Việt:
[feng3 ci4]
Giải thích tiếng Anh
to satirize
to mock
irony
satire
sarcasm
諷喻 讽喻
諷諫 讽谏
諷諭 讽谕
諸 诸
諸事 诸事
諸位 诸位