中文 Trung Quốc
諳練
谙练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông thạo
có tay nghề cao
thành thạo
諳練 谙练 phát âm tiếng Việt:
[an1 lian4]
Giải thích tiếng Anh
conversant
skilled
proficient
諴 諴
諵 諵
諶 谌
諷 讽
諷刺 讽刺
諷喻 讽喻