中文 Trung Quốc
諵
諵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mumble trong lặp lại
諵 諵 phát âm tiếng Việt:
[nan2]
Giải thích tiếng Anh
mumble in repetition
諶 谌
諶 谌
諷 讽
諷喻 讽喻
諷諫 讽谏
諷諭 讽谕