中文 Trung Quốc
諮詢員
谘询员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố vấn
tư vấn
諮詢員 谘询员 phát âm tiếng Việt:
[zi1 xun2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
advisor
consultant
諱 讳
諱名 讳名
諱疾忌醫 讳疾忌医
諱莫如深 讳莫如深
諳 谙
諳練 谙练