中文 Trung Quốc
諱
讳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh nhắc đến
cấm kỵ từ
tên của hoàng đế đã chết hoặc superior
諱 讳 phát âm tiếng Việt:
[hui4]
Giải thích tiếng Anh
to avoid mentioning
taboo word
name of deceased emperor or superior
諱名 讳名
諱疾忌醫 讳疾忌医
諱稱 讳称
諳 谙
諳練 谙练
諴 諴