中文 Trung Quốc
諧振動
谐振动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dao động điều hòa (ví dụ như âm thanh wave)
諧振動 谐振动 phát âm tiếng Việt:
[xie2 zhen4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
harmonic oscillation (e.g. sound wave)
諧振子 谐振子
諧波 谐波
諧稱 谐称
諧談 谐谈
諧謔 谐谑
諧趣 谐趣