中文 Trung Quốc
諧談
谐谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói đùa
thảo luận hài hước
諧談 谐谈 phát âm tiếng Việt:
[xie2 tan2]
Giải thích tiếng Anh
joking
humorous talk
諧謔 谐谑
諧趣 谐趣
諧音 谐音
諫 谏
諫 谏
諫征 谏征