中文 Trung Quốc
  • 諧趣 繁體中文 tranditional chinese諧趣
  • 谐趣 简体中文 tranditional chinese谐趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hài hước
  • vui
諧趣 谐趣 phát âm tiếng Việt:
  • [xie2 qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • humor
  • amusing