中文 Trung Quốc
諧稱
谐称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Biệt hiệu hài hước
諧稱 谐称 phát âm tiếng Việt:
[xie2 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
humorous nickname
諧美 谐美
諧談 谐谈
諧謔 谐谑
諧音 谐音
諧音列 谐音列
諫 谏