中文 Trung Quốc
  • 諧稱 繁體中文 tranditional chinese諧稱
  • 谐称 简体中文 tranditional chinese谐称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Biệt hiệu hài hước
諧稱 谐称 phát âm tiếng Việt:
  • [xie2 cheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • humorous nickname