中文 Trung Quốc
諧振子
谐振子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dao động điều hòa (vật lý)
諧振子 谐振子 phát âm tiếng Việt:
[xie2 zhen4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
harmonic oscillator (physics)
諧波 谐波
諧稱 谐称
諧美 谐美
諧謔 谐谑
諧趣 谐趣
諧音 谐音