中文 Trung Quốc
請帖
请帖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời mời thẻ
viết lời mời
請帖 请帖 phát âm tiếng Việt:
[qing3 tie3]
Giải thích tiếng Anh
invitation card
written invitation
請您回復 请您回复
請援 请援
請教 请教
請求 请求
請求寬恕 请求宽恕
請看 请看