中文 Trung Quốc
請看
请看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xin vui lòng xem...
vide
請看 请看 phát âm tiếng Việt:
[qing3 kan4]
Giải thích tiếng Anh
please see ...
vide
請示 请示
請神容易送神難 请神容易送神难
請纓 请缨
請調 请调
請辭 请辞
請進 请进