中文 Trung Quốc
請求
请求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yêu cầu
để yêu cầu
yêu cầu
CL:個|个 [ge4]
請求 请求 phát âm tiếng Việt:
[qing3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to request
to ask
request
CL:個|个[ge4]
請求寬恕 请求宽恕
請看 请看
請示 请示
請纓 请缨
請罪 请罪
請調 请调