中文 Trung Quốc
請教
请教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu hướng dẫn
tham khảo ý kiến
請教 请教 phát âm tiếng Việt:
[qing3 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to ask for guidance
to consult
請柬 请柬
請求 请求
請求寬恕 请求宽恕
請示 请示
請神容易送神難 请神容易送神难
請纓 请缨