中文 Trung Quốc
請求寬恕
请求宽恕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiện cho lòng thương xót
để yêu cầu cho sự tha thứ
xin ăn cho magnanimity
請求寬恕 请求宽恕 phát âm tiếng Việt:
[qing3 qiu2 kuan1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
to sue for mercy
to ask for forgiveness
begging for magnanimity
請看 请看
請示 请示
請神容易送神難 请神容易送神难
請罪 请罪
請調 请调
請辭 请辞