中文 Trung Quốc
請客
请客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho một bữa tiệc tối
để giải trí khách hàng
để mời ăn tối
請客 请客 phát âm tiếng Việt:
[qing3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
to give a dinner party
to entertain guests
to invite to dinner
請將不如激將 请将不如激将
請帖 请帖
請您回復 请您回复
請教 请教
請柬 请柬
請求 请求