中文 Trung Quốc
見習醫生
见习医生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
y tế Nội
見習醫生 见习医生 phát âm tiếng Việt:
[jian4 xi2 yi1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
medical intern
見聞 见闻
見聞有限 见闻有限
見背 见背
見色忘義 见色忘义
見血封喉樹 见血封喉树
見解 见解