中文 Trung Quốc
見色忘義
见色忘义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quên lòng trung thành khi trong tình yêu
hoes trước khi bros
見色忘義 见色忘义 phát âm tiếng Việt:
[jian4 se4 wang4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to forget loyalty when in love
hoes before bros
見血封喉樹 见血封喉树
見解 见解
見訪 见访
見諒 见谅
見諸行動 见诸行动
見證 见证