中文 Trung Quốc
見聞有限
见闻有限
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có hạn chế kinh nghiệm và kiến thức (thành ngữ)
見聞有限 见闻有限 phát âm tiếng Việt:
[jian4 wen2 you3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to possess limited experience and knowledge (idiom)
見背 见背
見色忘友 见色忘友
見色忘義 见色忘义
見解 见解
見訪 见访
見說 见说