中文 Trung Quốc
見背
见背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua đi (nghĩa đen, của thế hệ cũ)
để được mồ côi
見背 见背 phát âm tiếng Việt:
[jian4 bei1]
Giải thích tiếng Anh
to pass away (lit., of the older generation)
to be orphaned
見色忘友 见色忘友
見色忘義 见色忘义
見血封喉樹 见血封喉树
見訪 见访
見說 见说
見諒 见谅