中文 Trung Quốc
見聞
见闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những gì một nhìn thấy và nghe
kiến thức
thông tin
見聞 见闻 phát âm tiếng Việt:
[jian4 wen2]
Giải thích tiếng Anh
what one sees and hears
knowledge
information
見聞有限 见闻有限
見背 见背
見色忘友 见色忘友
見血封喉樹 见血封喉树
見解 见解
見訪 见访