中文 Trung Quốc- 見義勇為
- 见义勇为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để xem những gì là đúng và hành động dũng cảm (thành ngữ, từ luận); đứng lên mạnh dạn cho sự thật
- hành động heroically chỉ gây ra
見義勇為 见义勇为 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to see what is right and act courageously (idiom, from Analects); to stand up bravely for the truth
- acting heroically in a just cause