中文 Trung Quốc
  • 見義勇為 繁體中文 tranditional chinese見義勇為
  • 见义勇为 简体中文 tranditional chinese见义勇为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xem những gì là đúng và hành động dũng cảm (thành ngữ, từ luận); đứng lên mạnh dạn cho sự thật
  • hành động heroically chỉ gây ra
見義勇為 见义勇为 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 yi4 yong3 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to see what is right and act courageously (idiom, from Analects); to stand up bravely for the truth
  • acting heroically in a just cause