中文 Trung Quốc
見習
见习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm hiểu về công việc
để quản chế
見習 见习 phát âm tiếng Việt:
[jian4 xi2]
Giải thích tiếng Anh
to learn on the job
to be on probation
見習員 见习员
見習生 见习生
見習醫師 见习医师
見聞 见闻
見聞有限 见闻有限
見背 见背