中文 Trung Quốc
談天
谈天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trò chuyện
談天 谈天 phát âm tiếng Việt:
[tan2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
to chat
談天說地 谈天说地
談得來 谈得来
談心 谈心
談戀愛 谈恋爱
談星 谈星
談朋友 谈朋友