中文 Trung Quốc
  • 談朋友 繁體中文 tranditional chinese談朋友
  • 谈朋友 简体中文 tranditional chinese谈朋友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hẹn hò sb
談朋友 谈朋友 phát âm tiếng Việt:
  • [tan2 peng2 you5]

Giải thích tiếng Anh
  • to be dating sb