中文 Trung Quốc
談天說地
谈天说地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện vô tận
nói bất cứ điều gì dưới ánh mặt trời
談天說地 谈天说地 phát âm tiếng Việt:
[tan2 tian1 shuo1 di4]
Giải thích tiếng Anh
to talk endlessly
talking of anything under the sun
談得來 谈得来
談心 谈心
談情說愛 谈情说爱
談星 谈星
談朋友 谈朋友
談笑自若 谈笑自若