中文 Trung Quốc
談星
谈星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiêm tinh
fortune-telling
談星 谈星 phát âm tiếng Việt:
[tan2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
astrology
fortune-telling
談朋友 谈朋友
談笑自若 谈笑自若
談笑風生 谈笑风生
談話 谈话
談談 谈谈
談論 谈论