中文 Trung Quốc
談戀愛
谈恋爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tòa án
để đi ổn định
để hẹn hò
談戀愛 谈恋爱 phát âm tiếng Việt:
[tan2 lian4 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to court
to go steady
to be dating
談星 谈星
談朋友 谈朋友
談笑自若 谈笑自若
談虎色變 谈虎色变
談話 谈话
談談 谈谈