中文 Trung Quốc
談
谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tan
談 谈 phát âm tiếng Việt:
[Tan2]
Giải thích tiếng Anh
surname Tan
談 谈
談不上 谈不上
談不攏 谈不拢
談價 谈价
談判 谈判
談判制度 谈判制度