中文 Trung Quốc
  • 談判制度 繁體中文 tranditional chinese談判制度
  • 谈判制度 简体中文 tranditional chinese谈判制度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hệ thống thỏa ước tập thể
談判制度 谈判制度 phát âm tiếng Việt:
  • [tan2 pan4 zhi4 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • collective bargaining system