中文 Trung Quốc
談判
谈判
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đàm phán
đàm phán
cuộc đàm phán
Hội nghị
CL:個|个 [ge4]
談判 谈判 phát âm tiếng Việt:
[tan2 pan4]
Giải thích tiếng Anh
to negotiate
negotiation
talks
conference
CL:個|个[ge4]
談判制度 谈判制度
談判桌 谈判桌
談到 谈到
談古論今 谈古论今
談吐 谈吐
談天 谈天