中文 Trung Quốc
談不攏
谈不拢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể đi đến một thỏa thuận
談不攏 谈不拢 phát âm tiếng Việt:
[tan2 bu4 long3]
Giải thích tiếng Anh
can't come to an agreement
談何容易 谈何容易
談價 谈价
談判 谈判
談判桌 谈判桌
談到 谈到
談及 谈及