中文 Trung Quốc
談不上
谈不上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải ra khỏi các câu hỏi
談不上 谈不上 phát âm tiếng Việt:
[tan2 bu5 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to be out of the question
談不攏 谈不拢
談何容易 谈何容易
談價 谈价
談判制度 谈判制度
談判桌 谈判桌
談到 谈到