中文 Trung Quốc
調養
调养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chăm sóc (sb của sức khỏe)
y tá
調養 调养 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to take care of (sb's health)
to nurse
調馴 调驯
諂 谄
諂媚 谄媚
諄 谆
諄諄 谆谆
諄諄告誡 谆谆告诫