中文 Trung Quốc
諄諄
谆谆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách nghiêm túc
dành
không mệt mỏi
chân thành
assiduous
諄諄 谆谆 phát âm tiếng Việt:
[zhun1 zhun1]
Giải thích tiếng Anh
earnest
devoted
tireless
sincere
assiduous
諄諄告誡 谆谆告诫
諆 諆
談 谈
談不上 谈不上
談不攏 谈不拢
談何容易 谈何容易