中文 Trung Quốc
諂媚
谄媚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuôi hy
諂媚 谄媚 phát âm tiếng Việt:
[chan3 mei4]
Giải thích tiếng Anh
to flatter
諂媚者 谄媚者
諄 谆
諄諄 谆谆
諆 諆
談 谈
談 谈