中文 Trung Quốc
調馴
调驯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chăm sóc và đào tạo (động vật)
調馴 调驯 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 xun4]
Giải thích tiếng Anh
to look after and train (animals)
諂 谄
諂媚 谄媚
諂媚者 谄媚者
諄諄 谆谆
諄諄告誡 谆谆告诫
諆 諆